Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
siTổng nét: 11
Bộ:
tịch 夕 (+8 nét)
Hình thái:
⿰多它Nét bút:
ノフ丶ノフ丶丶丶フノフUnicode:
U+2159FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận