Có 1 kết quả:

bộn
Âm Nôm: bộn
Tổng nét: 13
Bộ: tịch 夕 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶ノフ丶ノ丨丶ノ一一丨
Unicode: U+215B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

bộn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bộn (có bộn tiền); bề bộn