Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giápTổng nét: 13
Bộ:
tịch 夕 (+10 nét)
Hình thái:
⿰夾多Nét bút:
一ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶ノフ丶Unicode:
U+215B3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận