Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mịch
Tổng nét: 13
Bộ: tịch 夕 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨フ一一一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+215B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7