Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
điểu,
o,
ôTổng nét: 16
Bộ:
tịch 夕 (+13 nét)
Nét bút:
ノフ丶丶丶丶ノフノノノフ一ノフ一Unicode:
U+215C3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận