Có 1 kết quả:

muống
Âm Nôm: muống
Tổng nét: 17
Bộ: tịch 夕 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一丶フノフ丶一フ一フ
Unicode: U+215D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

muống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau muống