Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dai,
di,
gì,
rợTổng nét: 6
Bộ:
đại 大 (+3 nét)
Hình thái:
⿱大弓Nét bút:
一ノ丶フ一フUnicode:
U+215DDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận