Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khôn,
khuônTổng nét: 10
Bộ:
đại 大 (+7 nét)
Hình thái:
⿻大臼Nét bút:
ノ丨一一フ一一一ノ丶Unicode:
U+21629Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận