Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: táu, tâu
Tổng nét: 11
Bộ: đại 大 (+8 nét)
Hình thái: 屮
Nét bút: 丨フ丨ノ一ノ丶一ノ丶一丨
Unicode: U+21636
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1