Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chặt,
chật,
chợt,
dựt,
đột,
giật,
giựt,
mất,
rặt,
trặc,
trắt,
trậtTổng nét: 14
Bộ:
đại 大 (+11 nét)
Hình thái:
⿰大⿹戈呈Nét bút:
一ノ丶一丨フ一一一丨一フノ丶Unicode:
U+2166EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận