Có 1 kết quả:

cành
Âm Nôm: cành
Tổng nét: 14
Bộ: đại 大 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノフ一ノ丶
Unicode: U+21674
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

cành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

no cành bụng, tức cành hông; cành cạch (tiếng gõ)