Có 1 kết quả:

lạ
Âm Nôm: lạ
Tổng nét: 16
Bộ: đại 大 (+13 nét)
Nét bút: 丨フ丨丨一一ノフ一ノ丶一丨フ一丨
Unicode: U+2168E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lạ lùng, lạ kì, lạ mặt