Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 6
Bộ: nữ 女 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ丶
Thương Hiệt: VKNI (女大弓戈)
Unicode: U+216BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 1

Dị thể 1