Có 1 kết quả:

đĩ
Âm Nôm: đĩ
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ一フ一
Unicode: U+216DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

đĩ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ