Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tiếtTổng nét: 9
Bộ:
nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
⿰女曳Nét bút:
フノ一丨フ一一フノUnicode:
U+21704Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận