Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thê
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丶フ一フノ一
Unicode: U+21708
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1