Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tật
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一フ丶フ丶丶
Unicode: U+21731
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gei2

Tự hình 1

Dị thể 1