Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tầnTổng nét: 10
Bộ:
nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
⿰女⿱宀丐Nét bút:
フノ一丶丶フ一丨一フUnicode:
U+21737Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận