Có 2 kết quả:

buạbụa
Âm Nôm: buạ, bụa
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨一丨一丨ノノ
Unicode: U+21743
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

buạ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

goá bụa

bụa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

goá bụa