Có 2 kết quả:

khanh
Âm Nôm: khanh,
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丨一フ一一一
Unicode: U+21755
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

khanh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khanh tướng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

em và tôi