Có 1 kết quả:

nỡ
Âm Nôm: nỡ
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+21756
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/1

nỡ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nỡ lòng nào