Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lâu, lu, sau
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái: 𦥔
Nét bút: ノ丨一一丨フ一一フノ一
Unicode: U+21768
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0