Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lâu,
lu,
sauTổng nét: 11
Bộ:
nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
⿳毌中女Nét bút:
フフ丨一丨フ一丨フノ一Unicode:
U+21794Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận