Có 1 kết quả:

đĩ
Âm Nôm: đĩ
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一ノノフ一フ丶
Unicode: U+21796
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

đĩ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ