Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
liTổng nét: 12
Bộ:
nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿰未攵女Nét bút:
一一丨ノ丶ノ一ノ丶フノ一Unicode:
U+217CBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận