Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
⿰女⿱山我Nét bút:
フノ一丨フ丨ノ一丨一フノ丶Thương Hiệt: VUHI (女山竹戈)
Unicode:
U+217F6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận