Có 1 kết quả:

u
Âm Nôm: u
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨フ一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+21804
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

u

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

u (mẹ)