Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tỉTổng nét: 13
Bộ:
nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
⿰女⿱囟比Nét bút:
フノ一ノ丨フノ丶一一フノフUnicode:
U+2180CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận