Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: VFBG (女火月土)
Unicode: U+21820
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tong4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0