Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ一丨フフ丶一丨一
Thương Hiệt: VSEG (女尸水土)
Unicode: U+21829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gin1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0