Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mẻ,
mĩTổng nét: 14
Bộ:
nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
⿲女⿱山𠮛攵Nét bút:
フノ一丨フ丨一丨フ一ノ一ノ丶Unicode:
U+2183EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận