Có 3 kết quả:

lẹoniễuđéo
Âm Nôm: lẹo, niễu, đéo
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VHAF (女竹日火)
Unicode: U+21845
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: liu5, niu5

Tự hình 1

1/3

lẹo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lộn lẹo

niễu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

niễu na (thướt tha)

đéo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đéo (tiếng tục nói về sự giao hợp nam nữ); đéo vào (không cần)