Có 2 kết quả:

cáicưới
Âm Nôm: cái, cưới
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
Unicode: U+21847
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

cái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giống cái

cưới

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cưới vợ, cưới cheo, đám cưới; nhẫn cưới