Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
⿰女斯Nét bút:
フノ一一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨Thương Hiệt: VTCL (女廿金中)
Unicode:
U+21852Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận