Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mị
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Nét bút: ノ丶ノ丶丨一ノ丨フ一一一フノ一
Unicode: U+2185A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0