Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Nét bút: フノ一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VAYF (女日卜火)
Unicode: U+21861
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ging2