Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFBD (女火月木)
Unicode: U+21862
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cong2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0