Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VTPD (女廿心木)
Unicode: U+21863
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: guk1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0