Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
⿰女幾Nét bút:
フノ一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶Thương Hiệt: VVII (女女戈戈)
Unicode:
U+21864Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 7
Bình luận