Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
⿰女⿱亠兼Nét bút:
フノ一丶一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶Unicode:
U+2186BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận