Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kề,
kì,
kỳTổng nét: 15
Bộ:
nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⿰其丮女Nét bút:
一丨丨一一一ノ丶フノ一一フノ一Unicode:
U+21881Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận