Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nhànTổng nét: 15
Bộ:
nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
⿰女間Nét bút:
フノ一フ一一丨丨フ一一丨フ一一Thương Hiệt: VANA (女日弓日)
Unicode:
U+21883Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận