Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
⿰女閔Nét bút:
フノ一フ一一丨丨フ一一丶一ノ丶Thương Hiệt: VANK (女日弓大)
Unicode:
U+21884Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận