Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
nữ 女 (+13 nét)
Hình thái:
⿰女楚Nét bút:
フノ一一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶Thương Hiệt: VDDO (女木木人)
Unicode:
U+2189FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận