Có 2 kết quả:

suisuôi
Âm Nôm: sui, suôi
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Unicode: U+218BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

sui

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sui gia

suôi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

suôi gia (sui gia)