Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
nữ 女 (+15 nét)
Hình thái:
⿰女慧Nét bút:
フノ一一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶Thương Hiệt: VQJP (女手十心)
Unicode:
U+218FAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận