Có 1 kết quả:

sen
Âm Nôm: sen
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨一丨フ一一一丨丶フ丶
Unicode: U+218FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

sen

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con sen, con đòi