Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: nữ 女 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨一丨フ一一丨丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: VTAB (女廿日月)
Unicode: U+21903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaan1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0