Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: nữ 女 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ
Unicode: U+2190E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

Bình luận 0