Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
nữ 女 (+16 nét)
Hình thái:
⿰女薔Nét bút:
フノ一一丨一丨一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一Thương Hiệt: VTGW (女廿土田)
Unicode:
U+21911Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận